Có tổng cộng: 32 tên tài liệu.Seuss, Dr. | Nhảy lò cò trên bụng to của bố: | 811 | DS.NL | 2016 |
Dr. Seuss | Trứng xanh, giăm bông xanh: = Green eggs and ham | 811 | DS.TX | 2016 |
Seuss, Dr. | Cáo đeo bít tất: = Fox in socks | 811 | SD.CD | 2016 |
Seuss, Dr. | Chàng mèo mang mũ: | 811 | SD.CM | 2016 |
Seuss, Dr. | Tớ có thể hạ gục 30 cậu hổ hôm nay! Và những câu chuyện khác: | 811 | SD.TC | 2016 |
Rathmann, Peggy | 10 phút nữa là đến giờ đi ngủ: | 813 | 10RP.1P | 2016 |
| 5 phút phiêu lưu cùng công chúa - Thám hiểm rừng xanh: Truyện tranh | 813 | 5VH.5P | 2015 |
Baum, L. Frank | Phù thuỷ xứ Oz: | 813 | BLF.PT | 2016 |
Byrne, Richard | Cuốn sách này vừa ăn mất con chó của tớ: | 813 | BR.CS | 2015 |
Bennett, William J. | Tuyển tập truyện hay dành cho thiếu nhi: . T.1 | 813 | BWJ.T1 | 2015 |
Bennett, William J. | Tuyển tập truyện hay dành cho thiếu nhi: . T.2 | 813 | BWJ.T2 | 2016 |
Bennett, William J. | Tuyển tập truyện hay dành cho thiếu nhi: . T.3 | 813 | BWJ.T3 | 2016 |
Bennett, William J. | Tuyển tập truyện hay dành cho thiếu nhi: . T.4 | 813 | BWJ.T4 | 2016 |
Dubowski , Cathy East | Câu chuyện đồ chơi: . T.1 | 813 | DCE.C1 | 2014 |
Gaiman Neil | Còn sữa là còn hy vọng: | 813 | GN.CS | 2015 |
| Kết bạn với tuần lộc: Truyện tranh | 813 | JJ.KB | 2015 |
Juster, Norton | Trạm thu phí quái lạ: | 813 | JN.TT | 2015 |
| Mỗi ngày một câu chuyện: | 813 | LJ.MN | 2012 |
| Mỗi ngày một câu chuyện: | 813 | LJ.MN | 2012 |
Ngô Quang Lập | Những cuộc phiêu lưu của Dabo: . T.2 | 813 | NQL.N2 | 2015 |
Nathan, Sarah | Frozen: Nữ hoàng băng giá: | 813 | NS.FN | 2015 |
Susaeta | Ba chú lợn con: Truyện tranh | 813 | S.BC | 2015 |
Susaeta | Chú bé người gỗ Pinocchio: Truyện tranh | 813 | S.CB | 2015 |
Susaeta | Công chúa ngủ trong rừng: Truyện tranh | 813 | S.CC | 2015 |
Seuss, Dr. | Ao nhà Mắc - Ê - Li - Gốt: | 813 | SD.AN | 2016 |
Tiểu Giàu | Cuộc phiêu lưu của chàng ngốc: Cổ tích chọn lọc | 813 | TG.CP | 2012 |
Trimble, Irene | Người máy biết yêu: | 813 | TI.NM | 2014 |
Trimble, Irene | Vương Quốc xe hơi: . T.1 | 813 | TI.V1 | 2014 |
Thorpe, Kiki | Tập đoàn quái vật: | 813 | TK.TD | 2014 |
| Lọ lem: Nàng Lọ Lem và những người bạn nhỏ: Truyện tranh | 813 | TN.LL | 2016 |